NCK
Monday, January 20, 2025
64 Quẻ Dịch
64 Quẻ Dịch
1
Bát Thuần Kiền
2
Bát Thuần Khôn
3
Thủy Lôi Truân
4
Sơn Thủy Mông
5
Thủy Thiên Nhu
6
Thiên Thủy Tụng
7
Địa Thủy Sư
8
Thủy Địa Tỷ
9
Phong Thiên Tiểu Súc
10
Thiên Trạch Lý
11
Địa Thiên Thái
12
Thiên Địa Bĩ
13
Thiên Hỏa Đồng Nhân
14
Hỏa Thiên Đại Hữu
15
Địa Sơn Khiêm
16
Lôi Địa Dự
17
Trạch Lôi Tùy
18
Sơn Phong Cổ
19
Địa Trạch Lâm
20
Phong Địa Quán
21
Hỏa Lôi Phệ Hạp
22
Sơn Hỏa Bí
23
Sơn Địa Bác
24
Địa Lôi Phục
25
Thiên Lôi Vô Vọng
26
Sơn Thiên Đại Súc
27
Sơn Lôi Di
28
Trạch Phong Đại Quá
29
Khảm Vi Thủy
30
Ly Vi Hỏa
31
Trạch Sơn Hàm
32
Lôi Phong Hằng
33
Thiên Sơn Độn
34
Lôi Thiên Đại Tráng
35
Hỏa Địa Tấn
36
Địa Hỏa Minh Di
37
Phong Hỏa Gia Nhân
38
Hỏa Trạch Khuê
39
Thủy Sơn Kiển
40
Lôi Thủy Giải
41
Sơn Trạch Tổn
42
Phong Lôi Ích
43
Trạch Thiên Quải
44
Thiên Phong Cấu
45
Trạch Địa Tụy
46
Địa Phong thăng
47
Trạch Thủy Khốn
48
Thủy Phong Tỉnh
49
Trạch Hỏa Cách
50
Hỏa Phong Đỉnh
51
Chấn Vi Lôi
52
Cấn Vi Sơn
53
Phong Sơn Tiệm
54
Lôi Trạch Quy Muội
55
Lôi Hỏa Phong
56
Hỏa Sơn Lữ
57
Tốn Vi Phong
58
Đoài Vi Trạch
59
Phong Thủy Hoán
60
Thủy Trạch Tiết
61
Phong Trạch Trung Phu
62
Lôi Sơn Tiểu Quá
63
Thủy Hỏa Ký Tế
64
Hỏa Thủy Vị Tế
Thượng Kinh: quẻ 1
—
30 ; Hạ Kinh: quẻ 31
—
64
No comments:
Post a Comment
Newer Post
Older Post
Home
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment